Có 2 kết quả:
精确度 jīng què dù ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄝˋ ㄉㄨˋ • 精確度 jīng què dù ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄝˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accuracy
(2) precision
(2) precision
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accuracy
(2) precision
(2) precision
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0